中文 Trung Quốc
任安
任安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ren một (-90 TCN), nhà Hán chung, cũng gọi là Ren Shaoqing 任少卿
任安 任安 phát âm tiếng Việt:
[Ren4 An1]
Giải thích tiếng Anh
Ren An (-c. 90 BC), Han Dynasty general, also called Ren Shaoqing 任少卿
任從 任从
任性 任性
任情 任情
任意球 任意球
任憑 任凭
任憑風浪起,穩坐釣魚臺 任凭风浪起,稳坐钓鱼台