中文 Trung Quốc
任情
任情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho mình đi
làm càng nhiều càng tốt, một vui lòng
任情 任情 phát âm tiếng Việt:
[ren4 qing2]
Giải thích tiếng Anh
to let oneself go
to do as much as one pleases
任意 任意
任意球 任意球
任憑 任凭
任所 任所
任教 任教
任期 任期