中文 Trung Quốc
任性
任性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cố ý
cứng đầu
ngô nghịch
任性 任性 phát âm tiếng Việt:
[ren4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
willful
headstrong
unruly
任情 任情
任意 任意
任意球 任意球
任憑風浪起,穩坐釣魚臺 任凭风浪起,稳坐钓鱼台
任所 任所
任教 任教