中文 Trung Quốc
任憑
任凭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có vấn đề gì
mặc dù
để cho phép (sb để hành động tự ý)
任憑 任凭 phát âm tiếng Việt:
[ren4 ping2]
Giải thích tiếng Anh
no matter what
despite
to allow (sb to act arbitrarily)
任憑風浪起,穩坐釣魚臺 任凭风浪起,稳坐钓鱼台
任所 任所
任教 任教
任氣 任气
任用 任用
任由 任由