中文 Trung Quốc
  • 任城 繁體中文 tranditional chinese任城
  • 任城 简体中文 tranditional chinese任城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nhiệm huyện tế ninh thành phố 濟寧市|济宁市, Shandong
任城 任城 phát âm tiếng Việt:
  • [Ren4 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • Rencheng district of Jining city 濟寧市|济宁市, Shandong