中文 Trung Quốc
任天堂
任天堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nintendo
任天堂 任天堂 phát âm tiếng Việt:
[Ren4 tian1 tang2]
Giải thích tiếng Anh
Nintendo
任安 任安
任從 任从
任性 任性
任意 任意
任意球 任意球
任憑 任凭