中文 Trung Quốc
以此為
以此为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để coi là
để điều trị
以此為 以此为 phát âm tiếng Việt:
[yi3 ci3 wei2]
Giải thích tiếng Anh
to regard as
to treat as
以此類推 以此类推
以毒攻毒 以毒攻毒
以求 以求
以湯沃沸 以汤沃沸
以為 以为
以牙還牙 以牙还牙