中文 Trung Quốc
  • 以此為 繁體中文 tranditional chinese以此為
  • 以此为 简体中文 tranditional chinese以此为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để coi là
  • để điều trị
以此為 以此为 phát âm tiếng Việt:
  • [yi3 ci3 wei2]

Giải thích tiếng Anh
  • to regard as
  • to treat as