中文 Trung Quốc
以牙還牙
以牙还牙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một chiếc răng cho một răng (để trả đũa)
以牙還牙 以牙还牙 phát âm tiếng Việt:
[yi3 ya2 huan2 ya2]
Giải thích tiếng Anh
a tooth for a tooth (retaliation)
以直報怨,以德報德 以直报怨,以德报德
以眥睚殺人 以眦睚杀人
以眼還眼 以眼还眼
以示警戒 以示警戒
以禮相待 以礼相待
以老大自居 以老大自居