中文 Trung Quốc
以湯沃沸
以汤沃沸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quản lý một tình huống xấu (thành ngữ)
以湯沃沸 以汤沃沸 phát âm tiếng Việt:
[yi3 tang1 wo4 fei4]
Giải thích tiếng Anh
to manage a situation badly (idiom)
以為 以为
以牙還牙 以牙还牙
以直報怨,以德報德 以直报怨,以德报德
以眼還眼 以眼还眼
以眼還眼,以牙還牙 以眼还眼,以牙还牙
以示警戒 以示警戒