中文 Trung Quốc
以求
以求
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để
以求 以求 phát âm tiếng Việt:
[yi3 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
in order to
以法蓮 以法莲
以湯沃沸 以汤沃沸
以為 以为
以直報怨,以德報德 以直报怨,以德报德
以眥睚殺人 以眦睚杀人
以眼還眼 以眼还眼