中文 Trung Quốc
以此類推
以此类推
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
và vv.
trong một thời trang tương tự
以此類推 以此类推 phát âm tiếng Việt:
[yi3 ci3 lei4 tui1]
Giải thích tiếng Anh
and so on
in a similar fashion
以毒攻毒 以毒攻毒
以求 以求
以法蓮 以法莲
以為 以为
以牙還牙 以牙还牙
以直報怨,以德報德 以直报怨,以德报德