中文 Trung Quốc
相吸
相吸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm thu hút lẫn nhau (ví dụ như tĩnh điện)
để thu hút nhau
相吸 相吸 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
mutual attraction (e.g. electrostatic)
to attract one another
相命者 相命者
相國 相国
相圖 相图
相城區 相城区
相士 相士
相夫教子 相夫教子