中文 Trung Quốc
狸貓
狸猫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mèo beo
con chó raccoon
cầy cọ
狸貓 狸猫 phát âm tiếng Việt:
[li2 mao1]
Giải thích tiếng Anh
leopard cat
raccoon dog
palm civet
狹 狭
狹小 狭小
狹徑 狭径
狹義 狭义
狹義相對論 狭义相对论
狹谷 狭谷