中文 Trung Quốc
  • 狸貓 繁體中文 tranditional chinese狸貓
  • 狸猫 简体中文 tranditional chinese狸猫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mèo beo
  • con chó raccoon
  • cầy cọ
狸貓 狸猫 phát âm tiếng Việt:
  • [li2 mao1]

Giải thích tiếng Anh
  • leopard cat
  • raccoon dog
  • palm civet