中文 Trung Quốc
狹谷
狭谷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Glen
狹谷 狭谷 phát âm tiếng Việt:
[xia2 gu3]
Giải thích tiếng Anh
glen
狹路 狭路
狹路相逢 狭路相逢
狹長 狭长
狺 狺
狻 狻
狼 狼