中文 Trung Quốc
狹徑
狭径
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thu hẹp lane
狹徑 狭径 phát âm tiếng Việt:
[xia2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
narrow lane
狹窄 狭窄
狹義 狭义
狹義相對論 狭义相对论
狹路 狭路
狹路相逢 狭路相逢
狹長 狭长