中文 Trung Quốc
狹義相對論
狭义相对论
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuyết tương đối hẹp
狹義相對論 狭义相对论 phát âm tiếng Việt:
[xia2 yi4 xiang1 dui4 lun4]
Giải thích tiếng Anh
special relativity
狹谷 狭谷
狹路 狭路
狹路相逢 狭路相逢
狹隘 狭隘
狺 狺
狻 狻