中文 Trung Quốc
狹小
狭小
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thu hẹp
狹小 狭小 phát âm tiếng Việt:
[xia2 xiao3]
Giải thích tiếng Anh
narrow
狹徑 狭径
狹窄 狭窄
狹義 狭义
狹谷 狭谷
狹路 狭路
狹路相逢 狭路相逢