中文 Trung Quốc
  • 燙 繁體中文 tranditional chinese
  • 烫 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để scald
  • đốt cháy (bởi trụng bằng nước sôi)
  • để blanch (nấu ăn)
  • nóng (sth) lên trong nước nóng
  • để perm
  • để sắt
  • trụng bằng nước sôi nóng
燙 烫 phát âm tiếng Việt:
  • [tang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to scald
  • to burn (by scalding)
  • to blanch (cooking)
  • to heat (sth) up in hot water
  • to perm
  • to iron
  • scalding hot