中文 Trung Quốc- 燙
- 烫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để scald
- đốt cháy (bởi trụng bằng nước sôi)
- để blanch (nấu ăn)
- nóng (sth) lên trong nước nóng
- để perm
- để sắt
- trụng bằng nước sôi nóng
燙 烫 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to scald
- to burn (by scalding)
- to blanch (cooking)
- to heat (sth) up in hot water
- to perm
- to iron
- scalding hot