中文 Trung Quốc
燙頭髮
烫头发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Perm
để perm tóc
燙頭髮 烫头发 phát âm tiếng Việt:
[tang4 tou2 fa5]
Giải thích tiếng Anh
perm
to perm hair
燙髮 烫发
燚 燚
燜 焖
營 营
營利 营利
營口 营口