中文 Trung Quốc
燙傷
烫伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để scald
燙傷 烫伤 phát âm tiếng Việt:
[tang4 shang1]
Giải thích tiếng Anh
to scald
燙平 烫平
燙手山芋 烫手山芋
燙斗 烫斗
燙衣板 烫衣板
燙頭髮 烫头发
燙髮 烫发