中文 Trung Quốc
  • 燙手山芋 繁體中文 tranditional chinese燙手山芋
  • 烫手山芋 简体中文 tranditional chinese烫手山芋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khoai tây nóng
  • vấn đề
  • rắc rối
  • nhức đầu
燙手山芋 烫手山芋 phát âm tiếng Việt:
  • [tang4 shou3 shan1 yu4]

Giải thích tiếng Anh
  • hot potato
  • problem
  • trouble
  • headache