中文 Trung Quốc
燙衣板
烫衣板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hội đồng quản trị là (ủi)
燙衣板 烫衣板 phát âm tiếng Việt:
[tang4 yi1 ban3]
Giải thích tiếng Anh
ironing board
燙頭髮 烫头发
燙髮 烫发
燚 燚
燜燒鍋 焖烧锅
營 营
營利 营利