中文 Trung Quốc
燒包
烧包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quên mình trong extravagance
để đốt tiền
燒包 烧包 phát âm tiếng Việt:
[shao1 bao1]
Giải thích tiếng Anh
to forget oneself in extravagance
to burn money
燒味 烧味
燒埋 烧埋
燒夷彈 烧夷弹
燒杯 烧杯
燒死 烧死
燒毛 烧毛