中文 Trung Quốc
  • 燒包 繁體中文 tranditional chinese燒包
  • 烧包 简体中文 tranditional chinese烧包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để quên mình trong extravagance
  • để đốt tiền
燒包 烧包 phát âm tiếng Việt:
  • [shao1 bao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to forget oneself in extravagance
  • to burn money