中文 Trung Quốc
燒毛
烧毛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để singe (dệt)
燒毛 烧毛 phát âm tiếng Việt:
[shao1 mao2]
Giải thích tiếng Anh
to singe (textiles)
燒水 烧水
燒火 烧火
燒灼 烧灼
燒灼感 烧灼感
燒灼疼 烧灼疼
燒炭 烧炭