中文 Trung Quốc
  • 燒杯 繁體中文 tranditional chinese燒杯
  • 烧杯 简体中文 tranditional chinese烧杯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Cốc (thủy tinh)
燒杯 烧杯 phát âm tiếng Việt:
  • [shao1 bei1]

Giải thích tiếng Anh
  • beaker (glassware)