中文 Trung Quốc
  • 燒死 繁體中文 tranditional chinese燒死
  • 烧死 简体中文 tranditional chinese烧死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ghi vào cái chết
燒死 烧死 phát âm tiếng Việt:
  • [shao1 si3]

Giải thích tiếng Anh
  • to burn to death