中文 Trung Quốc
  • 燒埋 繁體中文 tranditional chinese燒埋
  • 烧埋 简体中文 tranditional chinese烧埋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chôn cất
  • nghi thức tang lễ
燒埋 烧埋 phát âm tiếng Việt:
  • [shao1 mai2]

Giải thích tiếng Anh
  • to bury
  • funeral rites