中文 Trung Quốc
燒埋
烧埋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chôn cất
nghi thức tang lễ
燒埋 烧埋 phát âm tiếng Việt:
[shao1 mai2]
Giải thích tiếng Anh
to bury
funeral rites
燒夷彈 烧夷弹
燒心 烧心
燒杯 烧杯
燒毛 烧毛
燒水 烧水
燒火 烧火