中文 Trung Quốc
測天
测天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện các quan sát thiên văn
測天 测天 phát âm tiếng Việt:
[ce4 tian1]
Giải thích tiếng Anh
to make astronomical observation
測孕 测孕
測定 测定
測度 测度
測徑器 测径器
測心術 测心术
測控 测控