中文 Trung Quốc
測心術
测心术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhớ đọc
測心術 测心术 phát âm tiếng Việt:
[ce4 xin1 shu4]
Giải thích tiếng Anh
mind reading
測控 测控
測深 测深
測溫 测温
測算 测算
測繪 测绘
測良 测良