中文 Trung Quốc
測孕
测孕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thử nghiệm mang thai
測孕 测孕 phát âm tiếng Việt:
[ce4 yun4]
Giải thích tiếng Anh
pregnancy testing
測定 测定
測度 测度
測度 测度
測心術 测心术
測控 测控
測深 测深