中文 Trung Quốc
測定
测定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khảo sát và đánh giá
測定 测定 phát âm tiếng Việt:
[ce4 ding4]
Giải thích tiếng Anh
to survey and evaluate
測度 测度
測度 测度
測徑器 测径器
測控 测控
測深 测深
測溫 测温