中文 Trung Quốc
測徑器
测径器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pit
測徑器 测径器 phát âm tiếng Việt:
[ce4 jing4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
calipers
測心術 测心术
測控 测控
測深 测深
測知 测知
測算 测算
測繪 测绘