中文 Trung Quốc
渣
渣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xỉ xỉ dùng (trong khai thác mỏ hoặc truyền kỹ thuật nấu)
dregs
渣 渣 phát âm tiếng Việt:
[zha1]
Giải thích tiếng Anh
slag (in mining or smelting)
dregs
渣打銀行 渣打银行
渣滓 渣滓
渤 渤
渤海灣 渤海湾
渤澥桑田 渤澥桑田
渥 渥