中文 Trung Quốc
渣滓
渣滓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dư lượng
dregs
làm ô danh người
渣滓 渣滓 phát âm tiếng Việt:
[zha1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
residue
dregs
disreputable people
渤 渤
渤海 渤海
渤海灣 渤海湾
渥 渥
渥太華 渥太华
渦 涡