中文 Trung Quốc
渣打銀行
渣打银行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngân hàng Standard Chartered
渣打銀行 渣打银行 phát âm tiếng Việt:
[Zha1 da3 Yin2 hang2]
Giải thích tiếng Anh
Standard Chartered Bank
渣滓 渣滓
渤 渤
渤海 渤海
渤澥桑田 渤澥桑田
渥 渥
渥太華 渥太华