中文 Trung Quốc
  • 渤澥桑田 繁體中文 tranditional chinese渤澥桑田
  • 渤澥桑田 简体中文 tranditional chinese渤澥桑田
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. màu xanh biển nơi một lần là lĩnh vực Dâu (thành ngữ, từ 史記|史记 [Shi3 ji4], Hồ sơ của các nhà sử học Grand); thời gian sẽ đem lại những thay đổi lớn
  • thăng trầm của cuộc sống
渤澥桑田 渤澥桑田 phát âm tiếng Việt:
  • [bo2 xie4 sang1 tian2]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. blue seas where once was mulberry fields (idiom, from 史記|史记[Shi3 ji4], Record of the Grand Historian); time brings great changes
  • life's vicissitudes