中文 Trung Quốc
渥
渥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm phong phú thêm
để làm ẩm
渥 渥 phát âm tiếng Việt:
[wo4]
Giải thích tiếng Anh
to enrich
to moisten
渥太華 渥太华
渦 涡
渦 涡
渦扇 涡扇
渦旋 涡旋
渦核 涡核