中文 Trung Quốc
渠溝
渠沟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rãnh
渠溝 渠沟 phát âm tiếng Việt:
[qu2 gou1]
Giải thích tiếng Anh
trench
渠縣 渠县
渠道 渠道
渠魁 渠魁
渡假 渡假
渡口 渡口
渡河 渡河