中文 Trung Quốc
渡口
渡口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phà qua
渡口 渡口 phát âm tiếng Việt:
[du4 kou3]
Giải thích tiếng Anh
ferry crossing
渡河 渡河
渡渡鳥 渡渡鸟
渡船 渡船
渡輪船 渡轮船
渡過 渡过
渡鴉 渡鸦