中文 Trung Quốc
渡河
渡河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua một con sông
渡河 渡河 phát âm tiếng Việt:
[du4 he2]
Giải thích tiếng Anh
to cross a river
渡渡鳥 渡渡鸟
渡船 渡船
渡輪 渡轮
渡過 渡过
渡鴉 渡鸦
渢 渢