中文 Trung Quốc
渠道
渠道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mương thuỷ lợi
(hình) Kênh
có nghĩa là
渠道 渠道 phát âm tiếng Việt:
[qu2 dao4]
Giải thích tiếng Anh
irrigation ditch
(fig.) channel
means
渠魁 渠魁
渡 渡
渡假 渡假
渡河 渡河
渡渡鳥 渡渡鸟
渡船 渡船