中文 Trung Quốc
渠魁
渠魁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãnh đạo phiến quân
ringleader
thủ lĩnh cướp
渠魁 渠魁 phát âm tiếng Việt:
[qu2 kui2]
Giải thích tiếng Anh
rebel leader
ringleader
bandit chieftain
渡 渡
渡假 渡假
渡口 渡口
渡渡鳥 渡渡鸟
渡船 渡船
渡輪 渡轮