中文 Trung Quốc
渠
渠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Qu
渠 渠 phát âm tiếng Việt:
[Qu2]
Giải thích tiếng Anh
surname Qu
渠 渠
渠 渠
渠溝 渠沟
渠道 渠道
渠魁 渠魁
渡 渡