中文 Trung Quốc
渡
渡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua
đi qua
để vận chuyển
渡 渡 phát âm tiếng Việt:
[du4]
Giải thích tiếng Anh
to cross
to pass through
to ferry
渡假 渡假
渡口 渡口
渡河 渡河
渡船 渡船
渡輪 渡轮
渡輪船 渡轮船