中文 Trung Quốc
減搖鰭
减摇鳍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vây ổn định (trong tàu)
cánh ổn định chống cuộn
減搖鰭 减摇鳍 phát âm tiếng Việt:
[jian3 yao2 qi2]
Giải thích tiếng Anh
fin stabilizer (in ships)
anti-roll stabilizer
減數分裂 减数分裂
減核 减核
減毒活疫苗 减毒活疫苗
減災 减灾
減產 减产
減碳 减碳