中文 Trung Quốc
減排
减排
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giảm lượng khí thải
減排 减排 phát âm tiếng Việt:
[jian3 pai2]
Giải thích tiếng Anh
to reduce emissions
減損 减损
減搖鰭 减摇鳍
減數分裂 减数分裂
減毒活疫苗 减毒活疫苗
減法 减法
減災 减灾