中文 Trung Quốc
  • 減弱 繁體中文 tranditional chinese減弱
  • 减弱 简体中文 tranditional chinese减弱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm suy yếu
  • để rơi ra
減弱 减弱 phát âm tiếng Việt:
  • [jian3 ruo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to weaken
  • to fall off