中文 Trung Quốc
減振
减振
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hấp thụ sốc
rung động làm giảm
減振 减振 phát âm tiếng Việt:
[jian3 zhen4]
Giải thích tiếng Anh
shock absorption
vibration dampening
減掉 减掉
減排 减排
減損 减损
減數分裂 减数分裂
減核 减核
減毒活疫苗 减毒活疫苗