中文 Trung Quốc
  • 減息 繁體中文 tranditional chinese減息
  • 减息 简体中文 tranditional chinese减息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giảm tỷ lệ lãi suất (esp. của ngân hàng Trung ương)
減息 减息 phát âm tiếng Việt:
  • [jian3 xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to lower interest rate (esp. of central bank)