中文 Trung Quốc
  • 減少 繁體中文 tranditional chinese減少
  • 减少 简体中文 tranditional chinese减少
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giảm bớt
  • để giảm
  • để giảm
  • để giảm
減少 减少 phát âm tiếng Việt:
  • [jian3 shao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to lessen
  • to decrease
  • to reduce
  • to lower